Kháng steroid là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Kháng steroid là tình trạng cơ thể giảm hoặc mất đáp ứng với corticosteroid khiến thuốc mất hiệu lực trong kiểm soát viêm và trong điều chỉnh hoạt động miễn dịch. Kháng steroid hình thành khi thụ thể glucocorticoid suy giảm chức năng hoặc khi môi trường viêm thay đổi mạnh làm cản trở quá trình thuốc ức chế các gen gây viêm của cơ thể.

Khái niệm kháng steroid

Kháng steroid là tình trạng cơ thể giảm hoặc mất khả năng đáp ứng với corticosteroid, nhóm thuốc vốn có vai trò quan trọng trong kiểm soát viêm và điều hòa miễn dịch. Khi hiện tượng này xảy ra, liều thuốc tiêu chuẩn không còn mang lại hiệu quả điều trị mong muốn. Các bệnh nhân trong nhóm này thường gặp khó khăn trong kiểm soát triệu chứng, kéo theo nguy cơ biến chứng hoặc phải sử dụng liều cao hơn với rủi ro tác dụng phụ lớn.

Kháng steroid có thể xuất hiện trong nhiều bệnh lý khác nhau như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, bệnh viêm ruột, lupus và các rối loạn tự miễn. Ở mỗi bệnh, mức độ kháng steroid và cơ chế sinh học liên quan có thể khác nhau. Điểm chung là sự suy giảm chức năng của thụ thể glucocorticoid hoặc thay đổi môi trường viêm khiến corticosteroid khó thực hiện vai trò ức chế biểu hiện gen gây viêm.

Bảng tóm tắt sau mô tả tần suất kháng steroid trong một số bệnh lý:

Bệnh lýTỉ lệ gặp kháng steroidNhận xét
Hen phế quản nặng20–30%Liên quan mạnh đến tình trạng viêm không điển hình
Bệnh viêm ruột15–20%Ảnh hưởng trực tiếp đến quản lý đợt bùng phát
Lupus ban đỏ hệ thống5–10%Thay đổi nhạy cảm thụ thể GR

Cơ chế phân tử của kháng steroid

Cơ chế trung tâm của kháng steroid liên quan đến hoạt động của thụ thể glucocorticoid (GR). Ở trạng thái bình thường, corticosteroid thẩm thấu vào tế bào, gắn với GR ở bào tương và hình thành phức hợp có khả năng di chuyển vào nhân. Tại đây phức hợp gắn vào vùng điều hòa DNA để ức chế gen gây viêm và kích hoạt gen chống viêm. Khi kháng steroid xảy ra, một hoặc nhiều mắt xích trong chu trình này bị suy giảm.

Những bất thường thường gặp gồm giảm số lượng GR, giảm ái lực gắn của GR với corticosteroid, rối loạn vận chuyển GR vào nhân hoặc giảm khả năng tương tác giữa GR và DNA. Ngoài ra thay đổi ở mức phiên mã và biến đổi hậu dịch mã của GR cũng góp phần giảm hiệu quả đáp ứng thuốc. Một số phân tích chuyên sâu có thể tìm thấy trong các nghiên cứu đăng tải tại Nature Immunology.

Dạng tóm tắt của phản ứng hoạt hóa GR được biểu diễn như sau:

GRactive=Corticosteroid+GRcytosolicGR_{active} = Corticosteroid + GR_{cytosolic}

Vai trò của các yếu tố viêm trong kháng steroid

Nhiều cytokine tiền viêm như IL-2, IL-4, IL-17 hoặc TNF-alpha có khả năng can thiệp vào hoạt động của GR. Các cytokine này có thể làm giảm tổng hợp GR, thay đổi cấu trúc thụ thể hoặc cản trở quá trình GR gắn vào DNA. Khi lượng cytokine tiền viêm tăng cao kéo dài, hiệu quả của corticosteroid giảm rõ rệt, ngay cả khi người bệnh sử dụng liều tăng dần.

Các tín hiệu viêm mạnh còn thúc đẩy hoạt động của enzyme histone acetyltransferase, khiến vùng promoter của các gen gây viêm trở nên dễ phiên mã hơn. Khi chromatin mở rộng, corticosteroid gặp khó khăn trong ức chế các gen này. Đây là lý do hiện tượng viêm mạn tính và kéo dài thường liên quan trực tiếp đến kháng steroid.

Dưới đây là các yếu tố viêm phổ biến liên quan đến kháng steroid:

  • TNF-alpha gây giảm số lượng GR trong bào tương.
  • IL-17 làm suy giảm khả năng GR gắn DNA.
  • IL-2 và IL-4 thúc đẩy hoạt động phiên mã của các gen gây viêm.

Ảnh hưởng của stress oxy hóa

Stress oxy hóa là một trong những cơ chế then chốt gây kháng steroid, đặc biệt trong các bệnh lý liên quan đến tổn thương mô hoặc tiếp xúc với chất ô nhiễm và khói thuốc. Stress oxy hóa làm giảm hoạt tính của enzyme HDAC2. Đây là enzyme giúp GR ức chế phiên mã gen viêm bằng cách loại bỏ nhóm acetyl trên histone. Khi HDAC2 suy giảm, corticosteroid không thể thực hiện chức năng ức chế gen gây viêm đúng cách.

Nghiên cứu cho thấy mức HDAC2 giảm mạnh ở bệnh nhân hen nặng, người hút thuốc và bệnh nhân COPD. Khi enzyme này giảm dưới ngưỡng nhất định, cả phức hợp corticosteroid GR vẫn không thể tạo hiệu ứng chống viêm đầy đủ. Điều này giải thích tại sao những bệnh nhân có mức stress oxy hóa cao thường đáp ứng rất kém với liệu pháp corticosteroid chuẩn.

Bảng mô tả mức giảm HDAC2 theo nhóm đối tượng:

Nhóm đối tượngMức HDAC2Ý nghĩa lâm sàng
Người khỏe mạnhBình thườngĐáp ứng tốt với corticosteroid
Người hút thuốcGiảm trung bìnhHiệu quả steroid thấp hơn
Bệnh nhân hen hoặc COPD nặngGiảm mạnhNguy cơ kháng steroid cao

Kháng steroid trong hen phế quản

Hen phế quản là một trong những bệnh lý điển hình ghi nhận rõ hiện tượng kháng steroid, đặc biệt ở nhóm hen nặng hoặc hen không kiểm soát. Các bệnh nhân này thường duy trì tình trạng viêm đường thở dai dẳng dù đã sử dụng corticosteroid dạng hít hoặc đường toàn thân. Viêm đường thở trong hen kháng steroid có thể mang đặc điểm tăng eosinophil, tăng neutrophil hoặc hỗn hợp, làm đa dạng hóa kiểu phản ứng miễn dịch và khiến đáp ứng với corticosteroid trở nên không dự đoán được.

Các nghiên cứu cho thấy một số bệnh nhân hen nặng có giảm rõ rệt biểu hiện thụ thể GR-alpha, đồng thời tăng GR-beta, dạng thụ thể đối kháng cản trở hoạt động của GR-alpha. Ngoài ra stress oxy hóa ở đường thở do khói thuốc hoặc ô nhiễm môi trường cũng làm giảm HDAC2, khiến corticosteroid mất khả năng ức chế gen gây viêm. Những yếu tố này kết hợp lại tạo thành một môi trường đường thở kháng trị, dẫn đến nhiều đợt cấp, tăng nguy cơ nhập viện và giảm chất lượng sống.

Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của hen kháng steroid:

  • Đáp ứng kém với liều corticosteroid chuẩn và liều tăng cường.
  • Tăng nồng độ cytokine IL-17 và TNF-alpha trong dịch rửa phế quản.
  • Giảm HDAC2 và thay đổi tỷ lệ GR-alpha/GR-beta.

Nhiều phân tích chuyên sâu về hen kháng điều trị và các liệu pháp mới đang được công bố tại Science. Những dữ liệu này góp phần mở ra hướng điều trị cá thể hóa giúp tối ưu hóa đáp ứng điều trị.

Kháng steroid trong bệnh viêm ruột (IBD)

Trong nhóm bệnh viêm ruột, đặc biệt là viêm loét đại tràng và Crohn, corticosteroid thường được sử dụng để kiểm soát đợt bùng phát. Tuy nhiên có từ 15 đến 20 phần trăm bệnh nhân cho thấy đáp ứng kém hoặc kháng hoàn toàn với liệu pháp steroid. Đây là vấn đề lớn trong quản lý lâm sàng vì kháng steroid làm tăng nguy cơ phải dùng thuốc sinh học, nhập viện hoặc phẫu thuật.

Cơ chế kháng steroid trong IBD có thể khác biệt so với đường hô hấp. Một số nghiên cứu cho thấy thay đổi cấu trúc và chức năng của GR tại ruột, giảm tính thấm màng, thay đổi biểu hiện enzyme chuyển hóa steroid và rối loạn hệ vi sinh là các yếu tố then chốt. Ngoài ra tình trạng viêm sâu lan rộng ở lớp dưới niêm mạc khiến corticosteroid khó đạt hiệu quả khi tác dụng chủ yếu diễn ra trên bề mặt niêm mạc.

Bảng dưới đây mô tả một số yếu tố góp phần gây kháng steroid trong IBD:

Yếu tốCơ chế ảnh hưởngKết quả
Rối loạn vi sinh đường ruộtTăng vi khuẩn gây viêmGiảm hiệu lực corticosteroid
Thay đổi GRGiảm gắn kết glucocorticoidĐáp ứng kém
Viêm lan rộngTổn thương sâu mô ruộtKhó kiểm soát bằng steroid

Chiến lược vượt qua kháng steroid

Để cải thiện đáp ứng điều trị ở bệnh nhân kháng steroid, nhiều chiến lược đã được phát triển. Một trong những hướng tiếp cận chính là tăng hoạt tính HDAC2 bằng cách bổ sung chất chống oxy hóa. Các phân tử như N-acetylcysteine (NAC) hoặc các hợp chất điều hòa stress oxy hóa khác có thể tái lập môi trường thuận lợi cho corticosteroid hoạt động. Một số bệnh nhân đáp ứng tốt khi kết hợp corticosteroid với thuốc sinh học kháng IL-5, IL-17 hoặc TNF-alpha.

Các hướng tiếp cận khác tập trung vào điều chỉnh lại hệ vi sinh, đặc biệt trong IBD hoặc bệnh phổi liên quan nhiễm khuẩn mạn tính. Probiotics và prebiotics có thể hỗ trợ giảm viêm nền, từ đó cải thiện độ nhạy steroid. Ngoài ra các thuốc mới tác động trực tiếp lên GR hoặc tăng cường vận chuyển GR vào nhân đang được nghiên cứu. Mục tiêu của những liệu pháp này là phục hồi lại chu trình hoạt động bình thường của corticosteroid.

Dưới đây là tóm tắt các biện pháp đang được triển khai:

  1. Phục hồi HDAC2 bằng chất chống oxy hóa.
  2. Dùng thuốc sinh học nhắm đích cytokine gây viêm.
  3. Điều chỉnh hệ vi sinh bằng probiotics/prebiotics.
  4. Phát triển phân tử mới hỗ trợ hoạt hóa GR.

Ứng dụng công nghệ di truyền và phân tích biểu sinh

Các công nghệ di truyền thế hệ mới như giải trình tự toàn bộ bộ gene hoặc phân tích biểu sinh giúp hiểu rõ hơn cơ sở phân tử của kháng steroid. Một số bệnh nhân có biến thể gene ảnh hưởng trực tiếp đến cấu trúc hoặc chức năng của GR. Biến đổi methyl hóa tại vùng promoter của gene thụ thể cũng ảnh hưởng đến khả năng phiên mã, từ đó thay đổi mức độ nhạy cảm với corticosteroid.

Phân tích biểu sinh cũng giúp xác định sự thay đổi acetyl hóa hoặc methyl hóa histone liên quan đến hoạt động của HDAC2 và các enzyme điều hòa chromatin khác. Các dữ liệu này tạo nền tảng để phát triển liệu pháp nhắm đích chính xác hơn. Nhiều phát hiện mới trong lĩnh vực này được công bố tại Cell Press, góp phần mở ra hướng điều trị cá thể hóa.

Bảng tóm tắt các yếu tố di truyền và biểu sinh liên quan:

Yếu tốẢnh hưởngÝ nghĩa
Biến thể gene GRThay đổi cấu trúc thụ thểGiảm ái lực corticosteroid
Methyl hóa promoter GRGiảm phiên mã geneGiảm số lượng GR
Biến đổi histoneThay đổi hoạt động HDAC2Giảm khả năng ức chế gen viêm

Hướng nghiên cứu tương lai

Các nghiên cứu trong tương lai hướng đến xây dựng bản đồ phân tử đầy đủ của kháng steroid, bao gồm mạng lưới gen, protein và enzyme liên quan. Một mục tiêu quan trọng là xác định dấu ấn sinh học (biomarker) giúp dự đoán mức độ đáp ứng với steroid trước khi điều trị, từ đó giảm nguy cơ dùng liều cao kéo dài.

Nhiều nhóm nghiên cứu đang phát triển corticosteroid mới có khả năng hoạt hóa GR tốt hơn mà không bị ảnh hưởng bởi stress oxy hóa. Một số liệu pháp kết hợp cũng được đề xuất, ví dụ corticosteroid phối hợp thuốc tác động lên đường truyền tín hiệu IL-17 hoặc TNF-alpha. Ngoài ra, các chiến lược tái lập hệ vi sinh bằng công nghệ cấy ghép vi sinh cũng được xem là tiềm năng.

Các kết quả nghiên cứu mở đường cho việc phát triển phác đồ điều trị cá thể hóa, trong đó mỗi bệnh nhân được đánh giá toàn diện trước khi chọn liệu pháp phù hợp. Điều này hứa hẹn cải thiện đáng kể hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ liên quan đến corticosteroid.

Tài liệu tham khảo

  • Barnes P. Mechanisms of corticosteroid resistance. Journal of Allergy and Clinical Immunology.
  • Adcock I. Glucocorticoid receptor function and gene regulation. Nature Reviews Immunology.
  • Murphy J. Steroid resistance in severe asthma. The Lancet Respiratory Medicine.
  • Cosmi L. Cytokines and steroid resistance. Frontiers in Immunology.
  • Kelly D. Oxidative stress and HDAC2 activity. Clinical Science.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề kháng steroid:

Khảo Sát 215 Bệnh Nhân Không Bị Bệnh Hemophilia Có Kìm Hãm Yếu Tố VIII Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 45 Số 03 - Trang 200-203 - 1981
Tóm tắtDữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi về 215 bệnh nhân không bị hemophilia đã phát triển kháng thể chống lại yếu tố VIII (yếu tố kháng hemophilic). Phần lớn bệnh nhân trên 50 tuổi, và số lượng nam và nữ được báo cáo hầu như bằng nhau. Viêm khớp dạng thấp có mặt trong 8% trường hợp, 7% xảy ra trong thời gian mang thai hoặc sau sinh, và trong một số trường ...... hiện toàn bộ
#Yếu tố VIII #kháng thể #hemophilia #viêm khớp dạng thấp #liệu pháp steroid #azathioprine #cyclophosphamide
Vai trò của Brassinosteroid trong sự kháng bệnh đa dạng ở thuốc lá và lúa Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 33 Số 5 - Trang 887-898 - 2003
Tóm tắtBrassinolide (BL), được xem là brassinosteroid (BR) quan trọng nhất và có vai trò then chốt trong việc điều hòa hormone cho sự phát triển và tăng trưởng của thực vật, đã được phát hiện có khả năng tạo ra sự kháng bệnh cho thực vật. Để nghiên cứu tiềm năng của hoạt động BL trong các hệ thống phản ứng stress, chúng tôi đã phân tích khả năng tạo ra kháng bệnh c...... hiện toàn bộ
#Brassinolide #Brassinosteroid #Kháng bệnh #Thuốc lá #Lúa #Hormone steroid #Miễn dịch tự nhiên
Một báo cáo ca bệnh về sự thiếu hụt bổ thể C4B ở bệnh nhân viêm não kháng thể anti-NMDA kháng steroid và IVIG Dịch bởi AI
BMC Neurology - - 2020
Tóm tắt Nền tảng Thiếu hụt bổ thể C4A hoặc C4B chưa từng được báo cáo ở bệnh nhân viêm não liên quan đến tự kháng thể. Ở đây, chúng tôi trình bày một ca bệnh viêm não kháng thể anti-N-methyl-D-aspartate (NMDA) liên quan đến thiếu hụt C4B đồng hợp tử, bệnh nhân không phản ứng với immunoglobulin tiêm ...... hiện toàn bộ
Đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị hội chứng thận hư kháng thuốc steroid tại khoa Thận - Lọc máu, Bệnh viện Nhi Trung Ương
VNU Journal of Science: Medical and Pharmaceutical Sciences - Tập 32 Số 1 - 2016
Tóm tắtMục tiêu nghiên cứu: Mô tả các đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng và kết quả điều trị của hội chứng thận hư tiên phát kháng thuốc steroid. Đối tượng nghiên cứu: 54 trẻ mắc HCTHTP kháng thuốc steroid nhập viện điều trị tại Khoa Thận-Lọc máu, bệnh viện Nhi Trung ương từ tháng 1 năm 2015 đến tháng 3 năm 2015. Phương pháp nghiên cứu: Mô tả tiến cứu. Kết quả: 31 bệnh nhân (57,4%) kháng thuốc sớm,  ...... hiện toàn bộ
Các Bệnh Da Liễu Nhập Khẩu Dịch bởi AI
Der Internist - Tập 40 - Trang 1174-1180 - 1999
Cả những người không phải chuyên khoa da liễu, tức là độc giả của tạp chí này, cũng nên biết về các bệnh về da chủ yếu được nhập khẩu từ các quốc gia nhiệt đới. Ít nhất, các triệu chứng da liễu ở những người trở về từ các vùng nhiệt đới cần được liên kết với sự xâm nhập của ký sinh trùng, nhiễm khuẩn hoặc nhiễm trùng đơn bào và cần thiết phải thực hiện các chẩn đoán tiếp theo. Tuyệt đối không nên ...... hiện toàn bộ
#bệnh da liễu #nhiễm trùng ký sinh trùng #thuốc kháng sinh #corticosteroid #hội chứng siêu nhiễm trùng
Xạ trị ngoài cơ thể bằng phương pháp photopheresis với thiết bị TC-V ở bệnh nhân Nhật Bản mắc bệnh ghép chống lại chủ thể mãn tính kháng steroid Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 108 Số 3 - Trang 298-305 - 2018
Có rất ít phương pháp điều trị được thiết lập cho bệnh ghép chống lại chủ thể mãn tính (cGVHD) kháng điều trị tuyến đầu bằng corticosteroid. Chúng tôi đã đánh giá hiệu quả và độ an toàn của phương pháp xạ trị ngoài cơ thể bằng photopheresis (ECP) với thiết bị TC-V thế hệ thứ ba ở những bệnh nhân Nhật Bản mắc cGVHD. Mười lăm bệnh nhân kháng hoặc không dung nạp corticosteroid đã tham gia nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#cGVHD #phương pháp photopheresis #xạ trị ngoài cơ thể #corticosteroid #nghiên cứu lâm sàng #bệnh nhân Nhật Bản
Liệu Pháp Cyclophosphamide Định Kỳ Trong Thiếu Máu Tan Máu Tự Miễn Kháng Steroid: Một Góc Nhìn Mới Dịch bởi AI
Indian Journal of Hematology and Blood Transfusion - Tập 30 - Trang 313-318 - 2013
Điều trị cho thiếu máu tan máu tự miễn kháng steroid (AIHA) rất khó khăn, đặc biệt khi không có hướng dẫn đồng thuận dựa trên bằng chứng và nguồn lực hạn chế. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá hiệu quả của liệu pháp cyclophosphamide định kỳ ở những bệnh nhân bị AIHA nặng kháng trị. Nghiên cứu tiềm năng được thiết kế để đánh giá hiệu quả của cyclophosphamide định kỳ—1 g/tháng trong bốn tháng ...... hiện toàn bộ
#thiếu máu tan máu tự miễn #cyclophosphamide #kháng trị #liệu pháp định kỳ #steroid
Mô hình dự đoán tiến triển bệnh thận mãn tính ở hội chứng thận hư vô căn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 30 - Trang 2011-2020 - 2015
Có rất ít dữ liệu về các yếu tố nguy cơ đối với bệnh thận mãn tính (CKD) ở trẻ em bị hội chứng thận hư vô căn (INS). Nghiên cứu đoàn hệ hồi cứu này nhằm phát triển một mô hình dự đoán cho tiến triển CKD ở trẻ em bị INS. Từ năm 1970 đến năm 2012, tổng cộng 294 bệnh nhân bị INS đã được theo dõi. Kết quả chính là sự tiến triển đến giai đoạn CKD 3 hoặc cao hơn. Một mô hình dự đoán đã được xây dựng sử ...... hiện toàn bộ
#bệnh thận mãn tính #hội chứng thận hư vô căn #mô hình dự đoán #yếu tố nguy cơ #tiểu máu #kháng steroid
Fibrosis phổi tử vong sau khi sử dụng rituximab Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 24 - Trang 1753-1755 - 2009
Hội chứng thận hư vô căn là bệnh cầu thận thường gặp nhất trong nhi khoa. Mặc dù các tác nhân ức chế miễn dịch thường có hiệu quả, một số trường hợp nặng vẫn khó điều trị. Chúng tôi mô tả một bệnh nhân nữ mắc hội chứng thận hư kháng steroid thứ phát, không còn phản ứng với điều trị thông thường. Do độc tính của cyclosporine, nên rituximab đã được sử dụng. Ba ngày sau khi điều trị, tình trạng lâm s...... hiện toàn bộ
#Hội chứng thận hư #rituximab #xơ phổi #điều trị kháng steroid.
Hồ sơ bệnh lý của trẻ em Ai Cập bị hội chứng thận hư nguyên phát được sinh thiết: Kinh nghiệm từ một trung tâm trong 15 năm Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 27 - Trang 419-423 - 2014
Hội chứng thận hư nguyên phát (PNS) ở trẻ em là một vấn đề phổ biến trên toàn thế giới. Mô hình bệnh lý của PNS khác nhau giữa các quốc gia. Tuy nhiên, dữ liệu về mô hình bệnh lý của PNS ở trẻ em Ai Cập còn hạn chế. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm xác định các chỉ định và kết quả sinh thiết thận ở trẻ em Ai Cập bị PNS từ một bệnh viện nhi học tuyến ba. Hồ sơ y tế của tất cả trẻ em bị PNS từ 3 t...... hiện toàn bộ
#hội chứng thận hư nguyên phát #trẻ em Ai Cập #sinh thiết thận #bệnh lý thận #kháng steroid #bệnh thay đổi tối thiểu
Tổng số: 36   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4